Vòng bảng Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đơn nam

Vòng bảng được thi đấu từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 7. Đội thắng của mỗi bảng được giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.

Bảng A

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Heo Kwang-hee (KOR)22040+48459+252Giành quyền vào tứ kết
2 Momota Kento (JPN) (H)2112207663+131
3 Timothy Lam (USA)20204−44684−380
Nguồn: TOCOG
(H) Chủ nhà
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 718:00Momota Kento 2–0 Timothy Lam21–1221–9
26 tháng 718:40Heo Kwang-hee 2–0 Timothy Lam21–1021–15
28 tháng 720:00Momota Kento 0–2 Heo Kwang-hee15–2119–21

Bảng C

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Kevin Cordón (GUA)22040+48559+262Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Ng Ka Long (HKG)21120+27562+131
3 Lino Muñoz (MEX)20204−44584−390
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
24 tháng 710:20Ng Ka Long 2–0 Lino Muñoz21–921–10
26 tháng 714:00Kevin Cordón 2–0 Lino Muñoz21–1421–12
28 tháng 718:00Ng Ka Long 0–2 Kevin Cordón20–2213–21

Bảng D

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Mark Caljouw (NED)22041+310168+332Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Misha Zilberman (ISR)21132+18291−91
3 B. Sai Praneeth (IND)20204−46084−240
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
24 tháng 713:00B. Sai Praneeth 0–2 Misha Zilberman17–2115-21
26 tháng 711:20Mark Caljouw 2–1 Misha Zilberman17–2121–921–10
28 tháng 718:00B. Sai Praneeth 0–2 Mark Caljouw14–2114–21

Bảng E

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Viktor Axelsen (DEN)22040+48445+392Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Kalle Koljonen (FIN)2112206472−81
3 Luka Wraber (AUT)20204−45384−310
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
24 tháng 719:20Viktor Axelsen 2–0 Luka Wraber21–1221–11
26 tháng 710:40Kalle Koljonen 2–0 Luka Wraber21–1321–17
28 tháng 718:40Viktor Axelsen 2–0 Kalle Koljonen21–921–13

Bảng F

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Wang Tzu-wei (TPE)22041+310272+302Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Nhat Nguyen (IRL)21132+18790−31
3 Niluka Karunaratne (SRI)20204−45784−270
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
24 tháng 720:00Wang Tzu-wei 2–0 Niluka Karunaratne21–1221–15
26 tháng 720:00Nhat Nguyen 2–0 Niluka Karunaratne21–1621–14
28 tháng 718:40Wang Tzu-wei 2–1 Nhat Nguyen21–1218–2121–12

Bảng G

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Jonatan Christie (INA)22041+39881+172Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Loh Kean Yew (SGP)21132+110183+181
3 Aram Mahmoud (EOR)20204−44984−350
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
24 tháng 711:00Jonatan Christie 2–0 Aram Mahmoud21–821–14
26 tháng 720:00Loh Kean Yew 2–0 Aram Mahmoud21–1521–12
28 tháng 719:20Jonatan Christie 2–1 Loh Kean Yew22–2013–2121–18

Bảng H

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Shi Yuqi (CHN)11020+24217+251Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Matthew Abela (MLT)10102−21742−250
3 Sören Opti (SUR) (N)0000000000
Nguồn: TOCOG
(N) Không khởi động
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 712:40Shi Yuqi 2–0 Matthew Abela21–821–9
26 tháng 719:20Sören Opti N/P Matthew AbelaRút lui
28 tháng 719:20Shi Yuqi N/P Sören OptiRút lui

Bảng I

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Tsuneyama Kanta (JPN) (H)22040+48436+482Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Ygor Coelho de Oliveira (BRA)2112206463+11
3 Georges Paul (MRI)20204−43584−490
Nguồn: TOCOG
(H) Chủ nhà
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 710:40Tsuneyama Kanta 2–0 Georges Paul21–821–6
26 tháng 714:00Ygor Coelho de Oliveira 2–0 Georges Paul21–521–16
28 tháng 719:20Tsuneyama Kanta 2–0 Ygor Coelho de Oliveira21–1421–8

Bảng J

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Anthony Sinisuka Ginting (INA)22040+48443+412Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Sergey Sirant (ROC)2112206478−141
3 Gergely Krausz (HUN)20204−45784−270
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 713:20Anthony Sinisuka Ginting 2–0 Gergely Krausz21–1321–8
27 tháng 710:00Sergey Sirant 2–0 Gergely Krausz21–1821–18
28 tháng 718:00Anthony Sinisuka Ginting 2–0 Sergey Sirant21–1221–10

Bảng K

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Toby Penty (GBR)22040+48460+242Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Kantaphon Wangcharoen (THA)2112207370+31
3 Kai Schäfer (GER)20204−45784−270
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 720:00Kantaphon Wangcharoen 2–0 Kai Schäfer21–1321–15
27 tháng 710:40Toby Penty 2–0 Kai Schäfer21–1821–11
28 tháng 720:00Kantaphon Wangcharoen 0–2 Toby Penty19–2112–21

Bảng L

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Anders Antonsen (DEN)22040+48457+272Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Ade Resky Dwicahyo (AZE)2112207374−11
3 Nguyễn Tiến Minh (VIE)20204−45884−260
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 720:00Anders Antonsen 2–0 Nguyễn Tiến Minh21–1321–13
27 tháng 720:00Ade Resky Dwicahyo 2–0 Nguyễn Tiến Minh21–1421–18
28 tháng 720:00Anders Antonsen 2–0 Ade Resky Dwicahyo21–1621–15

Bảng M

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Lee Zii Jia (MAS)22040+48438+462Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Brice Leverdez (FRA)2112206460+41
3 Artem Pochtarov (UKR)20204−43484−500
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 718:40Lee Zii Jia 2–0 Artem Pochtarov21–521–11
27 tháng 713:20Brice Leverdez 2–0 Artem Pochtarov21–1021–8
28 tháng 720:40Lee Zii Jia 2–0 Brice Leverdez21–1721–5

Bảng N

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Thầm Long (CHN)22040+48440+442Giành quyền vào vòng sơ loại
2 Pablo Abián (ESP)2112206360+31
3 Raul Must (EST)20204−43784−470
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 714:00Thầm Long 2–0 Raul Must21–1021–9
27 tháng 710:00Pablo Abián 2–0 Raul Must21–721–11
28 tháng 720:40Thầm Long 2–0 Pablo Abián21–1121–10

Bảng P

VTĐộiSTTBVTVBHSĐTĐBHSĐGiành quyền tham dự
1 Chu Thiên Thành (TPE)22041+310182+192Giành quyền vào tứ kết
2 Felix Burestedt (SWE)2112206571−61
3 Brian Yang (CAN)20214−388101−130
Nguồn: TOCOG
NgàyThời lượngVận động viên 1Tỷ sốVận động viên 2Set 1Set 2Set 3
25 tháng 710:00Chu Thiên Thành 2–0 Felix Burestedt21–1221–11
27 tháng 719:20Brian Yang 0–2 Felix Burestedt12–2117–21
28 tháng 718:40Chu Thiên Thành 2–1 Brian Yang21–1816–2122–20

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đơn nam http://www.olympiandatabase.com/index.php?id=24537... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r... https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/r...